TO-247 Bộ chuyển đổi DC-AC Bộ chuyển đổi NPN bổ sung
Nhận giá mới nhấtHình thức thanh toán: | L/C,T/T,Paypal |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF |
Giao thông vận tải: | Ocean,Air |
Hải cảng: | Shanghai |
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T,Paypal |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF |
Giao thông vận tải: | Ocean,Air |
Hải cảng: | Shanghai |
Mẫu số: YZPST-2SDW100
Thương hiệu: YZPST
Bóng bán dẫn Darlington bổ sung
YZPST-2SDW100
Tính năng, đặc điểm
■ Transitor NPN - PNP bổ sung
■ Cấu hình Darlington nguyên khối
Các ứng dụng
■ Bộ khuếch đại công suất âm thanh
■ Bộ chuyển đổi DC-AC
■ Động cơ DC điện áp thấp
■ Các ứng dụng chuyển đổi mục đích chung
Sự miêu tả
Các thiết bị được sản xuất theo công nghệ phẳng với bố cục [đế đảo "và cấu hình Darlington nguyên khối.
T a b le 1 . Đ ư ợ c c s tóm tắt
Order code |
Marking |
Package |
Packaging |
2SDW100 |
2SDW100 |
TO-247 |
Tube |
2SDW200 |
2SDW200 |
1 Tuyệt đối maxi m un xếp hạng
T a b le 2 . Ab s o l ut đ m một x i m u m ra ti ngs
Symbol |
Parameter |
Value |
Unit |
|
NPN |
2SDW100 |
|||
PNP |
2SDW200 |
|||
VCBO |
Collector-emitter voltage (IE = 0) |
80 |
V |
|
VCEO |
Collector-emitter voltage (IB = 0) |
80 |
V |
|
IC |
Collector current |
25 |
A |
|
ICM |
Collector peak current (tP < 5 ms) |
40 |
A |
|
IB |
Base current |
6 |
A |
|
IBM |
Base peak current (tP < 5 ms) |
10 |
A |
|
PTOT |
Total dissipation at Tc ≤ 25 °C |
130 |
W |
|
TSTG |
Storage temperature |
-65 to 150 |
°C |
|
TJ |
Max. operating junction temperature |
150 |
°C |
Không có e : F hoặc PN P ty p e v ol t a ge một thứ c u r r e nt v al u đ s một cái r n g một ti v e e
T a b le 3 . T herm al d a ta
Symbol |
Parameter |
Value |
Unit |
RthJC |
Thermal resistance junction-case max |
0.96 |
°C/W |
2 Điện c h aracteristics
T ca s e = 2 5 ° C; trừ khi khác w ise spe c ified.
|
Symbol |
Parameter |
Test conditions |
Min. |
Typ. |
Max. |
Unit |
ICBO |
Collector cut-off current (IE = 0) |
VCE = 80 V |
|
|
0.5 |
mA |
ICEV |
Collector cut-off current (VBE = - 0.3 V) |
VCE = 80 V |
|
|
0.1 |
mA |
ICEO |
Collector cut-off current (IB = 0) |
VCE = 60 V |
|
|
0.5 |
mA |
IEBO |
Emitter cut-off current (IC = 0) |
VEB = 5 V |
|
|
2 |
mA |
VCEO(sus) (1) |
Collector-emitter sustaining voltage (IB = 0) |
IC = 50 mA |
80 |
|
|
V |
VCE(sat)(1) |
Collector-emitter saturation voltage |
IC = 5 A IB = 20 mA IC = 10 A IB = 40 mA IC = 20 A IB = 80 mA |
|
|
1.2 1.75 3.5 |
V V V |
VBE(sat)(1) |
Base-emitter saturation voltage |
C B |
|
|
3.3 |
V |
(1) |
Base-emitter voltage |
I = 10 A V = 3 V |
1 |
|
3 |
V |
hFE(1) |
DC current gain |
IC = 5 A VCE = 3 V IC = 10 A VCE = 3 V IC = 20 A VCE = 3 V |
600 500 300 |
|
15000 12000 6000 |
|
VF(1) |
Diode forward voltage |
IF = 10 A |
|
TBD |
|
V |
Is/b |
Second breakdown current |
VCE = 25 V t = 500 ms |
|
TBD |
|
A |
1. Kiểm tra xung: thời gian xung ≤ 300 µs, chu kỳ nhiệm vụ ≤ 2%.
Đối với điện áp loại PNP và giá trị hiện tại là âm.
TO- 2 4 7 M e ch a ni c a dữ liệu
Dim. |
mm. |
||
Min. |
Typ |
Max. |
|
A |
4.85 |
|
5.15 |
A1 |
2.20 |
|
2.60 |
b |
1.0 |
|
1.40 |
b1 |
2.0 |
|
2.40 |
b2 |
3.0 |
|
3.40 |
c |
0.40 |
|
0.80 |
D |
19.85 |
|
20.15 |
E |
15.45 |
|
15.75 |
e |
|
5.45 |
|
L |
14.20 |
|
14.80 |
L1 |
3.70 |
|
4.30 |
L2 |
|
18.50 |
|
øP |
3.55 |
|
3.65 |
øR |
4.50 |
|
5.50 |
S |
|
5.50 |
|
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.